Tìm hiểu mệnh Thành Đầu Thổ hợp màu gì, vận mệnh ra sao?

05/01/2025 18:01:10 | 71 lượt xem

Mệnh Thành Đầu Thổ, một trong những mệnh trong ngũ hành, tượng trưng cho sự vững chắc, ổn định và giàu có. Nếu bạn đang tìm hiểu về bản mệnh của mình và muốn biết cách khai thác tối đa những ưu điểm của nó.Chúng ta sẽ cùng nhau đi sâu vào chi tiết về mệnh Thành Đầu Thổ, từ việc xác định năm sinh, tìm hiểu về tính cách cho đến việc lựa chọn màu sắc và đồ vật phong thủy phù hợp.

Mệnh Thành đầu thổ là gì?

Mệnh Thành Đầu Thổ là một trong những nạp âm trong ngũ hành mang nghĩa “đất đầu thành”, tượng trưng cho loại đất ở vị trí cao trên bề mặt tường thành. Những người thuộc mệnh này thường mang trong mình sự vững chắc, kiên cố như chính bản chất của đất đai. Họ là những người có ý chí mạnh mẽ, quyết đoán, luôn theo đuổi mục tiêu đã đặt ra.

Mệnh Thành đầu thổ là gì?

  • Đặc trưng nổi bật của người mệnh Thành Đầu Thổ là sự trung thành và đáng tin cậy. Họ luôn giữ vững nguyên tắc và chuẩn mực đạo đức của bản thân. Bên cạnh đó, người mệnh này còn có tính cách khá bảo thủ và đôi khi hơi cứng nhắc. Tuy nhiên, chính sự kiên định này lại giúp họ đạt được nhiều thành công trong cuộc sống.
  • Về mặt tình cảm, người mệnh Thành Đầu Thổ thường rất chung thủy và sâu sắc. Họ luôn mong muốn xây dựng một gia đình hạnh phúc và ổn định. Trong công việc, họ là những người chăm chỉ, có trách nhiệm và luôn hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao.

Những người sinh năm nào thuộc mệnh Thành Đầu Thổ

Theo quan niệm tử vi, những người sinh vào cá:

  • Năm Mậu Dần (1938, 1998, 2058)
  • Năm Kỷ Mão (1939, 1999, 2059) thuộc mệnh Thành Đầu Thổ.

Dù cùng mang mệnh Thổ nhưng cả hai tuổi này đều ẩn chứa sự tương khắc giữa thiên can và địa chi.

Cụ thể:

Cả Mậu Dần và Kỷ Mão đều có địa chi thuộc hành Mộc, mà Mộc lại khắc Thổ.

  • Chính sự xung khắc này khiến cuộc đời của người mệnh Thành Đầu Thổ thường gặp nhiều thử thách, sóng gió.
  • Để đạt được thành công, họ cần phải không ngừng nỗ lực, tu dưỡng bản thân và vượt qua những khó khăn ấy.

Mệnh Thành Đầu Thổ hợp màu gì?

Theo phong thủy, màu sắc có vai trò quan trọng đối với mỗi mệnh ngũ hành. Với mệnh Thành Đầu Thổ, những màu sau sẽ mang lại nhiều may mắn và năng lượng tích cực:

Màu hợp

  • Màu vàng: Tượng trưng cho thổ, màu vàng mang đến cảm giác ổn định, phát triển.
  • Màu nâu đất: Khuếch đại năng lượng thổ, giúp gia tăng tính bên vững và đáng tin cậy.
  • Màu đỏ: Thuộc hành Hỏa (Hỏa sinh Thổ), giúp gia tăng sự nhiệt huyết và may mắn.
  • Màu cam: Tương đồng với màu đỏ, mang lại năng lượng và động lực.

Màu kỵ

  • Màu xanh lá cây: Thuộc hành Mộc (Mộc khắc Thổ), không tốt cho vận khí.
  • Màu đen, xanh dương: Thuộc hành Thủy (Thủy khác Hỏa), làm giảm năng lượng tích cực.

Mệnh hợp và khắc với Thành Đầu Thổ

Thành Đầu Thổ hợp Hỏa và Thổ, xung khắc mạnh với Mộc và Thủy, còn Kim gây hao tổn nhẹ.

Mệnh hợp

  • Thành Đầu Thổ và Lư Trung Hỏa: Kết hợp tốt, tăng cường sự bền vững cho Thành Đầu Thổ, nhưng Hỏa hao tổn nguyên khí.
  • Thành Đầu Thổ và Sơn Đầu Hỏa: Tích cực, Hỏa hỗ trợ Thành Đầu Thổ, phù hợp với các tuổi Giáp Tuất, Ất Hợi.
  • Thành Đầu Thổ và Tích Lịch Hỏa, Sơn Hạ Hỏa, Thiên Thượng Hỏa: Mối quan hệ tương sinh, mang lại may mắn, dù ít tương tác trực tiếp.
  • Thành Đầu Thổ và Phúc Đăng Hỏa: Không lợi do hình khắc giữa các chi Dần – Tị, Mão – Thìn.
  • Thành Đầu Thổ và Lộ Bàng Thổ: Tăng cường độ bền vững và sự ổn định.
  • Thành Đầu Thổ và Ốc Thượng Thổ, Bích Thượng Thổ: Tương hòa, hỗ trợ lẫn nhau, mang lại lợi ích.
  • Thành Đầu Thổ và Đại Trạch Thổ, Sa Trung Thổ: Gặp nhau cát lợi, giúp cả hai nạp âm mạnh mẽ hơn.

Mệnh hợp và khắc với Thành Đầu Thổ

Xem thêm: Tìm hiểu mệnh Ốc Thượng Thổ hợp kỵ màu gì, sinh năm nào?

Xem thêm: Giải đáp mệnh Lộ Bàng Thổ sinh năm nào, hợp màu mệnh gì?

Mệnh khắc

  • Thành Đầu Thổ và Hải Trung Kim, Kiếm Phong Kim, Sa Trung Kim: Gây hao tổn hoặc phá hủy sự bền vững của Thành Đầu Thổ.
  • Thành Đầu Thổ và Bạch Lạp Kim, Kim Bạch Kim: Không lợi ích do Thổ hao mòn khi sinh Kim.
  • Thành Đầu Thổ và Đại Lâm Mộc, Dương Liễu Mộc, Tùng Bách Mộc: Mộc phá Thổ, làm suy yếu tường thành.
  • Thành Đầu Thổ và Bình Địa Mộc, Tang Đố Mộc, Thạch Lựu Mộc: Gây hại, làm đổ nát, không mang lại cát lợi.
  • Thành Đầu Thổ và Giản Hạ Thủy, Tuyền Trung Thủy, Trường Lưu Thủy: gây ra xung khắc bởi nước phá Thổ, gây suy yếu và tổn thất.
  • Thành Đầu Thổ và Thiên Hà Thủy, Đại Khê Thủy, Đại Hải Thủy: Hình khắc mạnh, nước lớn làm tan rã đất thành, gây xui xẻo.

Hy vọng với những chia sẻ của chúng tôi về mệnh Thành Đầu Thổ sẽ mang đến cho bạn đọc những thông tin hữu ích

BÌNH LUẬN: